

Chi phí du học Đức năm 2025
Du học Đức luôn là lựa chọn hấp dẫn đối với sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam, nhờ vào chất lượng giáo dục cao, học phí thấp, và cơ hội định cư sau tốt nghiệp. Tuy nhiên, dù học phí không phải là gánh nặng lớn, bạn vẫn cần chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng để trang trải các chi phí khác trong quá trình học tập và sinh sống tại Đức.
Trường công lập: Miễn học phí cho hầu hết các chương trình đại học và sau đại học. Sinh viên chỉ cần đóng phí hành chính (Semesterbeitrag) mỗi kỳ, dao động từ 250 – 350 EUR/kỳ.
Trường tư thục: Có học phí, khoảng 5.000 – 20.000 EUR/năm tùy ngành học và trường.
Tùy thành phố lớn hay nhỏ, mức sống khác nhau, nhưng trung bình mỗi tháng bạn cần chuẩn bị:
Khoản mục | Chi phí (EUR/tháng) | Tương đương (VNĐ) |
---|---|---|
Nhà ở (ký túc/thuê ngoài) | 250 – 500 | ~6 – 13 triệu |
Ăn uống | 150 – 250 | ~4 – 6.5 triệu |
Bảo hiểm y tế | 110 – 120 | ~3 triệu |
Giao thông | 30 – 80 | ~800k – 2 triệu |
Internet, điện thoại | 20 – 40 | ~500k – 1 triệu |
Chi tiêu cá nhân | 50 – 100 | ~1.3 – 2.6 triệu |
Tổng cộng | 600 – 1.100 EUR | ~15 – 28 triệu VNĐ/tháng |
Bắt buộc để xin visa.
Mức quy định năm 2025 (chưa có thay đổi so với 2024):
👉 12.324 EUR/năm (~330 – 340 triệu VNĐ).
Được rút khoảng 1.027 EUR/tháng để chi tiêu khi sang Đức.
Khoản mục | Chi phí dự kiến (VNĐ) |
---|---|
Học tiếng Đức (đến B1/B2) | 30 – 60 triệu |
Thi chứng chỉ tiếng Đức | 3 – 5 triệu |
Lệ phí APS | 4 – 5 triệu |
Thi TestAS (nếu cần) | 3 – 4 triệu |
Dịch thuật, công chứng hồ sơ | 2 – 5 triệu |
Mở tài khoản phong tỏa + phí SWIFT | ~8 – 10 triệu |
Mua vé máy bay sang Đức | 15 – 25 triệu |
Mua bảo hiểm du học (trước visa) | 2 – 4 triệu |
Phí xin visa | ~1.8 triệu |
Tổng cộng (trung bình) | 80 – 120 triệu VNĐ |
Sinh viên quốc tế được làm tối đa:
👉 120 ngày toàn thời gian hoặc 240 ngày bán thời gian/năm
Lương trung bình: 10 – 15 EUR/giờ
Tổng thu nhập thêm mỗi tháng: 600 – 1.000 EUR nếu làm ổn định.
Khoản mục | Chi phí (ước tính) |
---|---|
Học phí (trường công) | 250 – 350 EUR/kỳ (~6 – 9tr VNĐ) |
Sinh hoạt (12 tháng) | 180 – 300 triệu VNĐ |
Tài khoản phong tỏa | ~330 – 340 triệu VNĐ |
Chi phí ban đầu chuẩn bị | 80 – 120 triệu VNĐ |
Tổng cộng (ước tính) | 500 – 750 triệu VNĐ |
Nếu bạn chọn trường công, sống tiết kiệm và có thể đi làm thêm:
👉 Tổng chi phí thực tế có thể chỉ khoảng 500 – 600 triệu VNĐ/năm đầu tiên.
Nếu bạn chọn trường tư hoặc sống tại thành phố lớn như Munich, Frankfurt:
👉 Có thể cần chuẩn bị 700 – 800 triệu VNĐ hoặc hơn.